Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤード・ポンド法
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard
bảng; pao
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)