Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユップ・ランゲ
ジャーベル・ランゲ-ニールセン症候群 ジャーベル・ランゲ-ニールセンしょーこーぐん
hội chứng jervell và lange-nielsen
ジャーベル・ランゲ-ニールセン症候群 ジャーベル・ランゲ-ニールセンしょーこーぐん
hội chứng jervell và lange-nielsen