ユニオン
ユニオン
☆ Danh từ
Liên kết, khớp nối có ren giữa các đường ống.

ユニオン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ユニオン
ユニオン
ユニオン
liên kết, khớp nối có ren giữa các đường ống.
ユニオン
khớp nối có ren giữa các đường ống
Các từ liên quan tới ユニオン
レーバーユニオン レイバーユニオン レーバー・ユニオン レイバー・ユニオン
labor union, labour union
トレードユニオン トレード・ユニオン
công đoàn
ユニオンクエリ ユニオン・クエリ
truy vấn union
ユニオンジャック ユニオン・ジャック
Union Jack
クローズドユニオン クローズド・ユニオン
closed union
ユニオンショップ ユニオン・ショップ
cửa hàng công đoàn
クラフトユニオン クラフト・ユニオン
hiệp hội thợ thủ công
ゼネラルユニオン ゼネラル・ユニオン
tổng công đoàn; công đoàn tổng hợp (general union)