ユニセフ
☆ Danh từ
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF.

ユニセフ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ユニセフ
ユニセフ
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF.
UNICEF
ユニセフ
United Nations Children's Fund (formerly Children's Emergency Fund), UNICEF
Các từ liên quan tới ユニセフ

Không có dữ liệu