ユニバーシティー
ユニバーシティー
☆ Danh từ
Đại học; đại học tổng hợp; trường đại học
私
は
海外
の
ユニバーシティー
で
心理学
を
専攻
しています。
Tôi đang học chuyên ngành tâm lý học tại một trường đại học ở nước ngoài.

Từ đồng nghĩa của ユニバーシティー
noun
ユニバーシティー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニバーシティー

Không có dữ liệu