ユニバース
Tập hợp tổng quát
Tập hợp tổng thể
Tổng thể (trong thống kê)
Tập hợp
(chứng khoán) tập hợp các sản phẩm đầu tư được lựa chọn theo mục đích nhất định
☆ Danh từ
Vũ trụ; vạn vật; thế giới.

ユニバース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニバース

Không có dữ liệu