Các từ liên quan tới ユースホステル天香寺
ユースホステル ユース・ホステル
quán trọ đêm cho thanh niên du lịch.
天然香料 てんねんこうりょう
hương liệu tự nhiên
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
寺 てら じ
chùa
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
当寺 とうじ
ngôi đền này