Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
ハンセン病 ハンセンびょう
bệnh phong, bệnh hủi, bệnh Hansen
ハンセン指数 ハンセンしすう
chỉ số hang seng
ハンセン氏病 ハンセンしびょう
bệnh phong, bệnh hủi
ハンセン病患者 ハンセンびょうかんじゃ
người bị bệnh phong
香港ハンセン指数 ほんこんハンセンしすう
ハンセン中国レッドチップス指数 ハンセンちゅうごくレッドチップスしすう