ヨウ素125
ヨウそひゃくにじゅうご ようそひゃくにじゅうご
☆ Danh từ
Iod 125 (I-125)

ヨウ素125 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨウ素125
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ素131 ヨウそひゃくさんじゅういち ようそひゃくさんじゅういち
iod 131 ( I-131)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ素酸 ヨウそさん ようそさん
acid iodic (công thức hóa học HIO₃, là một chất rắn trắng hoặc gần trắng)
ヨウ素価 ヨウそか ようそか
giá trị iot (là khối lượng iot tính bằng gam được tiêu thụ bởi 100 gam một chất hóa học. Số iốt thường được sử dụng để xác định mức độ không bão hòa trong chất béo, dầu và sáp)
過ヨウ素酸 かヨウそさん
axit giàu oxy của iốt
ヨウ素酸塩 ヨウそさんしお
iodat (là anion đa nguyên tử có công thức IO-3)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)