Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨハネ
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)
ヨハネ騎士団 ヨハネきしだん
Hiệp sĩ Cứu tế (hay Y viện Hiệp sĩ Đoàn hay Hiệp sĩ Y viện khởi đầu là bệnh viện Amalfi được thành lập ở Jerusalem vào năm 1080 nhằm chăm sóc những người hành hương nghèo và bệnh tật đến Đất Thánh)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
ヨハネの手紙二 ヨハネのてがみに
Thư thứ hai của John (là một cuốn sách của Tân Ước do Nhà truyền giáo John viết, theo truyền thống được cho là tác giả của hai thư khác của John và Phúc âm của John)
ヨハネ福音書 ヨハネふくいんしょ
sách tin lành Giăng
ヨハネの手紙三 ヨハネのてがみさん
thư mục vụ thứ ba của John
ヨハネの手紙一 ヨハネのてがみいち
Thư thứ nhất của John (là thư đầu tiên trong số các thư Johannine của Tân Ước, và là thư thứ tư trong số các thư tín công giáo)
ヨハネによる福音書 ヨハネによるふくいんしょ
Sách Giăng (Kinh Thánh Tân Ước)