Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨークシャー
ヨークシャーテリア ヨークシャー・テリア
Yorkshire terrier
ヨークシャープディング ヨークシャー・プディング ヨークシャプディング ヨークシャ・プディング
bánh pudding yorkshire
ヨークシャーテリア ヨークシャー・テリア
Yorkshire terrier
ヨークシャープディング ヨークシャー・プディング ヨークシャプディング ヨークシャ・プディング
bánh pudding yorkshire