ヨークシャープディング
ヨークシャー・プディング ヨークシャプディング ヨークシャ・プディング
☆ Danh từ
Bánh pudding yorkshire
Một loại bánh nướng được làm từ bột trứng, bột mì và sữa

ヨークシャー・プディング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨークシャー・プディング
ヨークシャーテリア ヨークシャー・テリア
Yorkshire terrier
pudding
スエットプディング スエット・プディング
bánh pudding
カスタードプディング カスタード・プディング
custard pudding
プラムプディング プラム・プディング
Christmas pudding, plum pudding
クリスマスプディング クリスマス・プディング
Christmas pudding