ヨーグルト
ヨーガート ヨウグルト ヨーグルト
Sữa chua
ヨーグルト
Sữa chua nguyên chất không pha hương vị khác
☆ Danh từ
Sữa chua; da ua.
ヨーグルト
Sữa chua nguyên chất không pha hương vị khác

Từ đồng nghĩa của ヨーグルト
noun
ヨーグルト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨーグルト
プレーンヨーグルト プレーン・ヨーグルト
plain yoghurt
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
frozen yogurt, frozen yoghurt, frozen yogourt
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
飲むヨーグルト のむよーぐると
sữa chua uống