ヨーヨー
☆ Danh từ
Yoyo

ヨーヨー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨーヨー
ヨーヨー釣り ヨーヨーつり
câu cá yo-yo; trò chơi câu cá bóng bay trong lễ hội Nhật Bản (có gắn vòng)
ヨーヨー釣り ヨーヨーつり
câu cá yo-yo; trò chơi câu cá bóng bay trong lễ hội Nhật Bản (có gắn vòng)