ライオン
Sư tử
ライオン
の
吠
える
声
を
聞
きましたか。
Bạn có nghe thấy tiếng gầm của sư tử không?
ライオン
と
ヒョウ
の
違
い
何
ですか。
Sự khác biệt giữa sư tử và báo là gì?
ライオン
は
動物
の
王
さまです。
Sư tử là vua của muôn thú.
☆ Danh từ
Sư tử; con sư tử.
ライオン
の
吠
える
声
を
聞
きましたか。
Bạn có nghe thấy tiếng gầm của sư tử không?
ライオン
と
ヒョウ
の
違
い
何
ですか。
Sự khác biệt giữa sư tử và báo là gì?
ライオン
は
動物
の
王
さまです。
Sư tử là vua của muôn thú.

Từ đồng nghĩa của ライオン
noun
ライオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライオン
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
ゴールデンライオンタマリン ゴールデン・ライオン・タマリン
golden lion tamarin (Leontopithecus rosalia)