Các từ liên quan tới ライク・ア・プレイヤー (マドンナの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự yêu thích
cô gái; Đức Mẹ.
プレイヤーキャラクター プレイヤー・キャラクター
nhân vật người chơi
DVDプレイヤー DVDプレーヤー
đầu phát dvd
プレーヤー プレイヤー プレーヤ プレイヤ
cầu thủ; tuyển thủ
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ