ライター
ライタ
Nhà văn
☆ Danh từ
Bật lửa; hộp quẹt
ライター
をお
持
ちですか。
Bạn có bật lửa không?
ライター持
ってる?
Bạn có bật lửa không?
ライター
をあちらこちら
探
したが
見
つからなかった。
Tôi đã tìm kiếm cao và thấp cho chiếc bật lửa của mình nhưng không thể tìm thấy nó.

Từ đồng nghĩa của ライター
noun
ライター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライター
シナリオライター シナリオ・ライター
người viết kịch bản.
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ライターケース ライター・ケース
(cigarette) lighter case
ガスライター ガス・ライター
gas lighter
ルポライター ルポ・ライター
reportage writer, documentary writer
フリーライター フリー・ライター
freelance writer
シガーライターソケット シガー・ライター・ソケット
cigarette lighter socket (in an automobile)
点火用ライター てんかようライター
đèn lửa