ライター
ライタ
Nhà văn
☆ Danh từ
Bật lửa; hộp quẹt
ライター
をお
持
ちですか。
Bạn có bật lửa không?
ライター持
ってる?
Bạn có bật lửa không?
ライター
をあちらこちら
探
したが
見
つからなかった。
Tôi đã tìm kiếm cao và thấp cho chiếc bật lửa của mình nhưng không thể tìm thấy nó.

Từ đồng nghĩa của ライター
noun