ライダー
☆ Danh từ
Người đi xe máy; người cưỡi ngựa.

Từ đồng nghĩa của ライダー
noun
ライダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライダー
サーフライダー サーフ・ライダー
surf rider
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí
ビームライダー ビーム・ライダー
beam rider
テストライダー テスト・ライダー
test rider
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe