ライティングデスク
ライティング・デスク
☆ Danh từ
Bàn viết
この
部屋
には、おしゃれな
ライティングデスク
が
置
いてある。
Trong căn phòng này có đặt một chiếc bàn viết phong cách.

Từ đồng nghĩa của ライティングデスク
noun
ライティングデスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライティングデスク

Không có dữ liệu