ライトニング
☆ Danh từ
Tia chớp
ライトニング
が
空
を
照
らした。
Tia chớp đã chiếu sáng bầu trời.
Cáp sạc lightning
新しいiPhoneにはライトニングケーブルが必要です。
IPhone mới cần cáp sạc Lightning.

ライトニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライトニング

Không có dữ liệu