Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライナス・ローチ
ホースフェイスローチ ホースフェイス・ローチ
horseface loach (Acantopsis choirorhynchos), horsehead loach
クーリーローチ クーリー・ローチ
cá chạch rắn kuhli; cá chạch rắn culi
クラウンローチ クラウン・ローチ
cá chuột Mỹ; cá heo hề; cá chuột ba sọc