ライフジャケット
ライフ・ジャケット ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット
☆ Danh từ
Áo phao; áo phao cứu sinh; áo phao bảo hộ
船
に
乗
るときは、
安全
のために
ライフジャケット
を
着用
してください。
Khi lên thuyền, hãy mặc áo phao để đảm bảo an toàn.

ライフジャケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライフジャケット

Không có dữ liệu