ライフヒストリー
ライフ・ヒストリー
☆ Danh từ
Tiểu sử
祖父
の
ライフヒストリー
を
聞
くと、
戦争
や
復興
の
時代
の
苦労
がよく
分
かります。
Khi nghe về tiểu sử của ông tôi, tôi hiểu rõ hơn những khó khăn trong thời chiến và tái thiết.

ライフヒストリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライフヒストリー

Không có dữ liệu