ライブラリー
ライブラリ
☆ Danh từ
Thư viện
ゲノム
(DNA)
ライブラリー
Thư viện hệ gien (DNA) .

Từ đồng nghĩa của ライブラリー
noun
ライブラリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライブラリー
フォトライブラリー フォト・ライブラリー
Thư viện ảnh.
テープライブラリー テープ・ライブラリー
tape library
ライブラリー関数 ライブラリーかんすう
hàm thư viện
遺伝子ライブラリー いでんしライブラリー
ngân hàng gen
低分子ライブラリー てーぶんしライブラリー
thư viện phân tử nhỏ
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
standard library (programming)
フィルムライブラリー フィルムライブラリ フィルム・ライブラリー フィルム・ライブラリ
film library