Các từ liên quan tới ラウンジ・ミュージック
sảnh đợi; phòng nghỉ (ở khách sạn...).
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
quầy bar; sảnh nơi phục vụ cocktail; quầy cocktail
ラウンジチェア ラウンジ・チェア
ghế phòng chờ
âm nhạc.
ソウルミュージック ソールミュージック ソウル・ミュージック ソール・ミュージック
nhạc soul
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
ウエスタンミュージック ウエスタン・ミュージック
Western music
ニューミュージック ニュー・ミュージック
new music