Các từ liên quan tới ラウンドロビン・スケジューリング
スケジューリング スケジューリング
lập kế hoạch
DNSラウンドロビン DNSラウンドロビン
DNS round robin (kỹ thuật thiết lập nhiều địa chỉ IP toàn cầu cho cùng một miền và phân phối tải bằng cách thay đổi máy chủ đích phân giải tên miền cho mỗi yêu cầu)
ラウンドロビン ラウンド・ロビン
vòng tròn
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng