Kết quả tra cứu ラグビー
Các từ liên quan tới ラグビー
ラグビー
☆ Danh từ
◆ Môn bóng bầu dục.
ラグビー
は
雨
が
降
っても
中止
にならない
スポーツ
だ。
Bóng bầu dục là một môn thể thao không bao giờ tắt bởi mưa.

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích