Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラグランジュ
ラグランジュ点 ラグランジュてん
điểm Lagrange
ラグランジュポイント ラグランジュ・ポイント
lagrange point
ラグランジュ乗数 ラグランジュじょうすう
phương pháp nhân tử lagrange
ラグランジュ点 ラグランジュてん
điểm Lagrange
ラグランジュポイント ラグランジュ・ポイント
lagrange point
ラグランジュ乗数 ラグランジュじょうすう
phương pháp nhân tử lagrange