Các từ liên quan tới ラシャ・シャヴダトゥアシヴィリ
vải len.
ラシャ切ハサミ ラシャせつハサミ
dụng cụ cắt vải
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
ラシャ切ハサミ/裁ちバサミ ラシャせつハサミ/たちバサミ
dụng cụ cắt vải/dao cắt vải.
vải len.
ラシャ切ハサミ ラシャせつハサミ
dụng cụ cắt vải
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
ラシャ切ハサミ/裁ちバサミ ラシャせつハサミ/たちバサミ
dụng cụ cắt vải/dao cắt vải.