Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラジウム
nguyên tố Radium; Ra
ラジウム療法 ラジウムりょうほう
phép chữa bệnh rađi
ラジウムせん
radium spring
泉 いずみ
suối
醴泉 れいせん
suối nước ngọt
飛泉 ひせん
Thác nước.
源泉 げんせん
nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
黄泉 こうせん よみ
dòng suối ngầm (trong lòng đất); âm ty, âm phủ