ラジエーターホース
ラジエーターホース
☆ Danh từ
Ống tản nhiệt
ラジエーターホース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラジエーターホース
エンジンルーム内ラジエーターホース エンジンルームないラジエーターホース
ống dẫn nước tản nhiệt trong khoang động cơ
エンジンルーム内ラジエーターホース エンジンルームないラジエーターホース
ống dẫn nước tản nhiệt trong khoang động cơ