ラジオ
Radio
ラジオ
を
修理
するために
分解
した。
Tôi đã tháo chiếc radio ra để sửa chữa nó.
ラジオ
を
発明
した
人
は
誰
ですか。
Ai là người phát minh ra radio?
ラジオ
の
音
を
小
さくしなさい。
Giảm âm lượng radio.
Ra-đi-ô
Ra-dô
Vô tuyến truyền thanh
☆ Danh từ
Cái đài; cái radio
Máy thu thanh
Máy vô tuyến truyền thanh
Ra-di-o
Truyền thanh
ラジオ
や
テレビ
による
ニュース
の
報道
は
今
ではまったくふつうのことだ。
Việc truyền thông tin tức bằng TV và đài phát thanh hiện nay rất phổ biến.
ラジオ
は
テレビ
に
取
って
代
わられた。
Đài phát thanh đã nhường chỗ cho truyền hình.
Vô tuyến truyền thanh.

Từ đồng nghĩa của ラジオ
noun
ラジオ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラジオ
ラジオ
cái đài
ラジオ
đài radio
Các từ liên quan tới ラジオ
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
ラジオニュース ラジオ・ニュース
radio news
インターネットラジオ インターネット・ラジオ
Internet radio
ラジオビーコン ラジオ・ビーコン
radio beacon
カーラジオ カー・ラジオ
car radio
デジタルラジオ デジタル・ラジオ
rađiô số
ラジオカー ラジオ・カー
radio car
ラジオブイ ラジオ・ブイ
radio buoy