ラジカル
ラディカル
☆ Tính từ đuôi な
Có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến.

ラジカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラジカル
ラジカルエコノミックス ラジカル・エコノミックス
radical economics
ラジカルフェミニズム ラジカル・フェミニズム
chủ nghĩa nữ quyền cấp tiến
酸素ラジカル さんそラジカル
gốc oxy