ラジコン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điều khiển từ xa
彼
は
最新
の
ラジコンカー
を
買
った。
Anh ấy đã mua một chiếc xe điều khiển từ xa mới nhất.

ラジコン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラジコン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu