ラス
Dịch vụ truy nhập từ xa (ras - remote access service)
Địa chỉ hàng (row address strobe -ras)
Độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì (ras- reliability, availability and serviceability)
☆ Danh từ
Máy tiện
RAS
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt).
