ラスター
ラスタ
Lấp lánh (ánh sáng khoáng vật)
この
鉱石
は
美
しい
ラスター
を
持
っている。
Khoáng vật này có độ lấp lánh đẹp.
Lớp men gốm
その
陶器
の
表面
には
ラスター
が
施
されている。
Bề mặt của đồ gốm đó được phủ một lớp men bóng.
☆ Danh từ
Hình ảnh raster
この
画像
は
ベクター
ではなく
ラスター形式
で
保存
されている。
Hình ảnh này được lưu dưới định dạng raster chứ không phải vector.

ラスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラスター
ラスターファイル ラスター・ファイル
raster file
ラスターイメージプロセッサ ラスター・イメージ・プロセッサ
bộ xử lý ảnh đường quét
ラスタースキャンディスプレイ ラスター・スキャン・ディスプレイ
màn hình quét raster
ラスタースキャン ラスタスキャン ラスター・スキャン ラスタ・スキャン
sự quét dòng
ラスターグラフィックス ラスタグラフィックス ラスター・グラフィックス ラスタ・グラフィックス
đồ họa bằng mành quét