ラダー
☆ Danh từ
Cái thang
Đuôi lái; bánh lái
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Cần lái
Bánh lái

Từ đồng nghĩa của ラダー
noun
ラダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラダー

Không có dữ liệu