ラックマウント
Giá đỡ
☆ Danh từ
Sự lắp trên trụ (giá) máy

ラックマウント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラックマウント
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server
ラックマウント・サーバ ラックマウント・サーバ
thiết bị bao quanh bên ngoài server