ラッシュアワー
ラッシュ・アワー ラッシュアワー
☆ Danh từ
Giờ cao điểm.
ラッシュアワー
の
交通渋滞
で、
到着
が2
時間遅
れてしまった。
Ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm đã làm trì hoãn việc đến của tôi hai giờ.
ラッシュアワー時
にはもっと
バス
が
出
るべきだ。
Cần phải có nhiều xe buýt hơn trong giờ cao điểm.
ラッシュアワー
の
時間
に
通学
するのは
疲
れるしいやになる。
Đi học vào giờ cao điểm thật mệt mỏi và khó chịu.

Từ đồng nghĩa của ラッシュアワー
noun
ラッシュアワー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラッシュアワー

Không có dữ liệu