ラップ
ラップ
Kèn
Bộ phần mềm nguồn mở thay thế lapp (linux, apache, postgresql, php)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhạc rap
Việc bao gói; túi nhựa để bao gói
Vòng chạy; vòng bơi.

Từ đồng nghĩa của ラップ
noun
Bảng chia động từ của ラップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ラップする |
Quá khứ (た) | ラップした |
Phủ định (未然) | ラップしない |
Lịch sự (丁寧) | ラップします |
te (て) | ラップして |
Khả năng (可能) | ラップできる |
Thụ động (受身) | ラップされる |
Sai khiến (使役) | ラップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ラップすられる |
Điều kiện (条件) | ラップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ラップしろ |
Ý chí (意向) | ラップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ラップするな |
ラップ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラップ
ラップ
ラップ
kèn
ラップ
"lớp phủ" hoặc "lớp bọc"
LAP
ラップ
giao thức truy cập liên kết
Các từ liên quan tới ラップ
ワードラップ ワード・ラップ
sự xuống dòng tự động
ラストラップ ラスト・ラップ
last lap
ラップタイム ラップ・タイム
lap time
バブルラップ バブル・ラップ
bubble wrap
ラップジョイント ラップ・ジョイント
lap joint (in building)
ラップタオル ラップ・タオル
wrap towel, towel wrap, large towel with fasteners (e.g. worn for privacy while changing clothes)
ラップ盤 ラップばん
máy mài nghiền, máy mài mặt phẳng
ラップ蓋 ラップふた
nắp đậy bằng màng bọc thực phẩm