Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方陣 ほうじん
Cách sắp xếp các đội với binh lính xếp thành hình vuông
魔方陣 まほうじん
ma thuật thẳng góc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ラテン
châu Mỹ La Tinh
密集方陣 みっしゅうほうじん
phalanx
ラテンご ラテン語
tiếng La tinh.
ラテンリズム ラテン・リズム
Latin-American rhythm
ラテンアメリカ ラテン・アメリカ
châu Mỹ La tinh.