ラジカル
ラディカル
☆ Tính từ đuôi な
Có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến.

ラディカル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラディカル
ラジカル
ラディカル
có tính cơ bản
ラディカル
có tính cơ bản
Các từ liên quan tới ラディカル
ラディカルリアリズム ラディカル・リアリズム
radical realism