ラビ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rabbi
ラビ
、
視
よ、
汝
とともに
ヨルダン
の
彼方
にありし
者
、なんぢが
證
せし
者
、
バプテスマ
を
施
し、
人
みなその
許
に
往
くなり。
Rabbi, người đàn ông đã ở với bạn ở phía bên kia sông Jordan - người mà bạnđã làm chứng về - à, anh ấy đang làm báp têm, và mọi người sẽ đến với anh ấy.

ラビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラビ

Không có dữ liệu