Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラビット・ホール
ラビット ラビット
Con thỏ
ラビットパンチ ラビット・パンチ
cú đánh vào sau gáy
ホール ホール
hố; lỗ
ラビットフィッシュ カイブツギンザメ ラビット・フィッシュ
cá dìa (Siganidae)
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách
エアホール エア・ホール
air hole