Các từ liên quan tới ラブアン直轄植民地
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập
直轄地 ちょっかつち
vùng ở dưới định hướng điều khiển ((của) tướng quân)
植民地 しょくみんち
thuộc địa
直轄 ちょっかつ
sự trực thuộc
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
植民地政策 しょくみんちせいさく
chính sách thuộc địa