Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラブドイド腫瘍
ラブドイドしゅよう
khối u rhabdoid
腫瘍 しゅよう
khối u
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư
腫瘍量 しゅようりょう
trọng lượng khối u
骨腫瘍 こつしゅよう
khối u xương
眼腫瘍 めしゅよう
khối u mắt
鼻腫瘍 びしゅよう
u xơ mũi
Đăng nhập để xem giải thích