ラブリー
ラブリー
☆ Tính từ
Dễ thương; đáng yêu; xinh xắn
この
ドレス
、とても
ラブリー
ですね。
Chiếc váy này dễ thương quá.
彼女
の
笑顔
は
ラブリー
で、みんなを
幸
せにする。
Nụ cười của cô ấy rất đáng yêu, khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc.

ラブリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラブリー

Không có dữ liệu