Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラベンダー畑駅
ラベンダー ラベンダー
Hoa oải hương
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ラベンダー色 ラベンダーいろ ラベンダーしょく
cây hoa oải hương
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
cây oải hương, hoa oải hương, màu hoa oải hương, lavender, water, được nuông chiều, ướp hoa oải hương, xếp lại để dành, xức nước oải hương
畑 はたけ はた
ruộng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc