ラボラトリー
ラボラトリー
☆ Danh từ
Phòng thí nghiệm; phòng thực nghiệm
新
しい
薬
の
研究
は、
大学
の
ラボラトリー
で
行
われている。
Nghiên cứu về thuốc mới đang được thực hiện tại phòng thí nghiệm của trường đại học.

Từ đồng nghĩa của ラボラトリー
noun
ラボラトリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラボラトリー
ホットラボラトリー ホット・ラボラトリー
hot laboratory
ランゲージラボラトリー ランゲージ・ラボラトリー
language laboratory, LL
ラボラトリーオートメーション ラボラトリー・オートメーション
tự động hóa trong phòng thí nghiệm