Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラム酒の反乱
ラム酒 ラムしゅ
rượu Rum
乱酒 らんしゅ
say sưa rượu chè lu bù
酒乱 しゅらん
sự quậy quạng khi say rượu; người có tật quậy quạng khi say rượu
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
セポイの反乱 セポイのはんらん
khởi nghĩa Ấn Độ 1857
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
RAM ラム
RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
るーるいはん ルール違反
phản đối.